pacman, rainbows, and roller s
1

ChỉMinhTa.Xtgem.Com

Thế giới háck 10c6
- Đầu tiên là xác định map. Muốn xác định map ta sử dụng trình giả lập Kemulator. View - log. Vào nông trại ta thấy nó ghi map25. Ok vậy nông trại là map 25, Đường vào nông trại map 26. - Sử dụng trình đọc mã hex mở map 25 trong game avatar ra. Nhìn nha, mỗi mã hex chính là 1 ô trong map như kiểu ghép hình đó. Xếp theo thứ tự. - Update code hex map map trong game: 5 | khu đám cưới 17 | khu câu cá mập 10 | khu giải trí 3 | khu quay số 6 | khu ăn xin 7 | học tiếng anh 13 | khu cao cấp 14 | khu sinh thái 15 | khu câu cá rô 16 | khu cá loc 22 | khu nhà ở 25 | nông trại 26 | đường vào nông trại 58 | shop quần áo 59 | mỹ viện 60 | girf 11 | hội đánh cờ 63 | shop khu cao cấp 64 | mỹ viện khu cao cấp 65 | girf khu cao cấp 1 | nhà gỗ 2 | quay số 3 | bên trên quay số hay bên trái hồ nước 4 | bên trái khu cưới 5 | khu cưới 6 | bên phải khu cưới hay khu mưa 7 | cô giáo tiếng anh hay bên phải hồ nước 8 | bên phải nhà gỗ 9 | hồ nước 12 | bus công viên Đồ vật 1b 1c | ghế đá 12 | hoa 21 | cây to 27,10 | cây nhỏ 84 84 84 | ATM 99 99 99 | nhà kho a0 | bát chó a2 | ổ gà 1d-05-06-07 | cột đèn 08 | lá cỏ a8 | lá nước liên kết các hồ 12 | trên trái 13 | trên giữa 14 | trên phải 15 | dưới trái 16 | dưới giữa 18 | ô nước rào chắn 30 | góc trái 31 | góc phải 2f | dọc 48 | ngang trên 2e | ngang dưới a1 | thùng sữa 9f | máng lợn 9e | máng bò 90 | cửa vào nt b2 b2 b2 b2 | nhà thuê b2 b2 b2 b2 | nhà thuê 94 94 | cửa nt bạn 8e 8e | cửa khu cưới 72 b3 | bảng khu 27 | bụi cây 30 | rào, góc |'''' 31 | rào, góc ""| 40 | đường đất 1 48 | rào ngang 80 | đường đất 2 92 | ô đất bắt đầu (sau nó là 11 ô, phải có đủ 4 số 92 này nếu ko sẽ bị lỗi) 1D | cột đèn 2E | rào ngang 2F | rào dọc 3C 3D 3E 3F | đường đất 7E | bảng tên 7F | đường đất 4 9E | máng cho bò 9F | máng cho lợn A0 | bát cho chó A2 | ổ gà A3 | bảng xếp hạng 90 90 90 | cửa ra vào 83 83 83 | Hội đánh cờ 93 93 93 93 | Cửa hàng mua gà, giống 1B 1C | Ghế 11 | Hoa 21 | Cây 00 | gạch a8 | liên kết 7e | cột tên 02 | gạch+ít cỏ 05 | ô đất 06 | cỏ+ít hoa vàng 07 | cỏ+ít gạch Nước : 12 | hồ (góc trái trên) 13 | hồ (rìa trên) 14 | hồ (góc phải trên) 15 | hồ (góc trái dưới) 16 | hồ (rìa dưới) 17 | hồ (góc phải dưới) 18 | hồ (ở giữa) 74 | hồ (rìa trái) 75 | hồ (rìa phải)